WebĐo lường & điều khiển. sự kích thích. Giải thích EN: The act of exciting or the state of being excited; specific uses include: the actuation of one part of a system or apparatus in order … Web1000 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp sau đây, được tổng hợp từ rất nhiều nguồ, đây là những từ vựng xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu tiếng anh về ngành điện cũng như trong giao tiếp liên quan tới điện. Nếu bạn là sinh viên hay kỹ sư ngành điện hoặc là cá nhân có niềm đam mê ...
Excitation là gì, Nghĩa của từ Excitation Từ điển Anh - Việt
Webexciting winding // *exciting winding - (Tech) cuộn dây kích thích = field winding *Chuyên ngành kỹ thuật -cuộn kích thích *Chuyên ngành kỹ thuật -cuộn kích thích Webfallout ý nghĩa, định nghĩa, fallout là gì: 1. the radioactive dust in the air after a nuclear explosion: 2. the unpleasant results or effects…. Tìm hiểu thêm. gwinnett county burger week
AMEND Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebThe process of generating a magnetic field by means of an electric current is called excitation. Field coils yield the most flexible form of magnetic flux regulation and de … Webmortgage ý nghĩa, định nghĩa, mortgage là gì: 1. an agreement that allows you to borrow money from a bank or similar organization, especially in…. Tìm hiểu thêm. WebTừ điển Anh Anh - Wordnet. excitation. the neural or electrical arousal of an organ or muscle or gland. Synonyms: innervation, irritation. something that agitates and arouses. he looked forward to the excitements of the day. Synonyms: excitement. gwinnett county burger week 2023